Máy tổng hợp peptide ba kênh PSI286
Hồ sơ sản phẩm
PSI286 được thiết kế với ba kênh độc lập, cho phép tổng hợp đồng thời nhiều peptide. Tính năng này làm tăng đáng kể thông lượng, cho phép các nhà nghiên cứu sản xuất nhiều loại peptide trong một lần chạy. Máy tổng hợp sử dụng công nghệ tiên tiến để đảm bảo kiểm soát chính xác quá trình tổng hợp, điều này rất quan trọng để đạt được độ tinh khiết và năng suất cao. Điều này đặc biệt quan trọng trong các ứng dụng như phát triển thuốc, trong đó chất lượng của peptide có thể ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả của các tác nhân điều trị.
Một trong những tính năng nổi bật của PSI286 là giao diện thân thiện với người dùng. Các nhà nghiên cứu có thể dễ dàng lập trình bộ tổng hợp để phù hợp với các trình tự và độ dài peptide khác nhau, hợp lý hóa quy trình làm việc. Hệ thống cũng bao gồm khả năng giám sát thời gian thực, cho phép người dùng theo dõi tiến trình tổng hợp và thực hiện các điều chỉnh khi cần thiết. Mức độ kiểm soát này không chỉ nâng cao năng suất mà còn giảm thiểu rủi ro lỗi, có thể tốn kém về mặt thời gian và nguồn lực.
Các thông số cơ bản
Người mẫu | Cgiao dịch | lò phản ứngml | AminoMỘTcidScác địa điểm | Dung môiScác địa điểm | Chiều rộng×Sâu×Cao |
PSI-286-50ml | 3 | 25 / 50 | 24 | 8 | 60cm×60cm×88cm |
PSI-286-200ml | 3 | 50/100/ 200 | 24 | 8 | 60cm×60cm×88cm |
PSI-286-500ml | 3 | 200/500 | 24 | 8 | 60cm×60cm×88cm |
Thông số kỹ thuật
Thiết bị tổng hợp peptide của Công ty Công nghệ Peptide Hoa Kỳ áp dụng chế độ trộn "lò phản ứng cố định, cánh khuấy đẩy nhựa pha rắn va chạm với chất phản ứng"; khi cánh khuấy được kích hoạt, nhựa bị nghiền và ép, một phần nhựa bị biến dạng và vỡ, làm giảm tốc độ ghép nối; và nhựa bị vỡ thấm vào khe hở của tấm sàng, ảnh hưởng đến tốc độ xả chất lỏng. Để tránh hư hỏng nhựa, vào năm 1995, JOHN YE đã thử nghiệm thành công chế độ trộn không có cánh khuấy, trong đó nhựa pha rắn va chạm với chất phản ứng bằng cách lật lò phản ứng lên xuống, và hiệu suất ghép nối tăng lên hơn 99,5%.
●Kênh:3
●Tỷ lệ:0,1~6mmol
●Lò phản ứng:25/50ml hoặc 50/100/200ml hoặc 250/500ml
●Vị trí axit amin:24
●Bể chứa axit amin:15~100ml
●Vị trí dung môi:8
●Bể chứa dung môi:2L, 5L, 10L và 20L
●Tốc độ dòng chảy dung môi:1~2ml/giây
●Bộ điều nhiệt:nước, dầu hoặc phương tiện khác
●Hệ thống trộn:180 độ, trộn “lên và xuống”
●Tốc độ khuấy:0 đến 30 vòng/phút
●Vật liệu máy:thép không gỉ 304
●Công suất:110/220 Vôn, 50/60 Hz
●Kích thước:60cm×60cm×88cm
●Trọng lượng:76kg
Dịch vụ sau bán hàng
Lắp đặt và vận hành:Cung cấp kỹ thuật viên chuyên nghiệp để lắp đặt và vận hành thiết bị nhằm đảm bảo thiết bị hoạt động bình thường.
Đào tạo: Cung cấp đào tạo vận hành, bảo trì, bảo dưỡng giúp khách hàng hiểu rõ và làm chủ việc sử dụng thiết bị.
BẢO TRÌ:Cung cấp dịch vụ bảo trì, bảo dưỡng thiết bị thường xuyên hoặc theo yêu cầu để đảm bảo hiệu suất thiết bị luôn ổn định.
Sửa lỗi: Trong trường hợp thiết bị hỏng hóc, phải cung cấp dịch vụ bảo trì nhanh chóng.
Cung cấp phụ tùng thay thế:Cung cấp phụ tùng thay thế chính hãng hoặc được chứng nhận để đảm bảo chất lượng và độ ổn định của phụ tùng thay thế.
Hỗ trợ từ xa:Hỗ trợ khách hàng từ xa giải quyết các sự cố vận hành hoặc lỗi đơn giản thông qua điện thoại, mạng và các phương tiện khác.
Hỗ trợ tại chỗ: Nếu không thể giải quyết vấn đề từ xa, hãy cử kỹ thuật viên đến tận nơi để hỗ trợ.
Đường dây nóng hỗ trợ khách hàng:Thiết lập đường dây nóng hỗ trợ khách hàng để trả lời các câu hỏi của khách hàng và cung cấp hỗ trợ kỹ thuật bất cứ lúc nào.
Khảo sát mức độ hài lòng: Tiến hành khảo sát mức độ hài lòng thường xuyên để thu thập phản hồi của khách hàng nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ sau bán hàng.